bóp cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp cổ+ verb
- To oppress ruthlessly
- To fleece, to sting
- bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng
the hoarders and speculators fleece the consumers
- bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp cổ"
Lượt xem: 672